
Mục Lục:
- Đơn vị tiền tệ Trung Quốc đang lưu hành hiện nay 2024
- Tỷ giá quy đổi
- Các mệnh giá tiền Trung Quốc
- 1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
- Quy tắc đọc số tiền trong tiếng Trung
1. Đơn vị tiền tệ Trung Quốc đang lưu hành hiện nay 2024
Đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc là Nhân dân tệ (人民币 – Rén Mín Bì), ký hiệu là ¥, mã quốc tế là CNY. Tiền tệ Trung Quốc được phát hành bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc từ năm 1948 và hiện nay vẫn đang lưu hành rộng rãi trên khắp cả nước.
Nhân dân tệ có các đơn vị cơ bản như:
- 元 (yuán) hoặc 块 (kuài): Tệ/đồng
- 角 (jiǎo) hoặc 毛 (máo): Hào
- 分 (fēn): Xu
Tỷ lệ quy đổi: 1 tệ = 10 hào = 100 xu.
2. Tỷ giá quy đổi hiện tại
Tỷ giá Nhân dân tệ so với Đồng Việt Nam luôn biến động. Theo cập nhật mới nhất:
- 1 tệ = 3.471 VNĐ
- 100 tệ = 347.100 VNĐ
Việc nắm bắt tỷ giá quy đổi thường xuyên là điều quan trọng để đảm bảo giá trị đổi tiền của bạn.
3. Các mệnh giá tiền Trung Quốc
Hiện nay, Trung Quốc lưu hành cả tiền giấy và tiền xu. Các mệnh giá phổ biến bao gồm:
- Tiền giấy: 1 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ, 100 tệ.
- Tiền xu: 1 hào, 5 hào, 1 tệ.
4. 1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Tỷ giá quy đổi phụ thuộc vào từng thời điểm và từng ngân hàng hoặc địa điểm đổi tiền. Hiện tại, 1 tệ Trung Quốc tương đương với khoảng 3.471 VNĐ. Bạn có thể đổi tiền tại các ngân hàng uy tín như BIDV, Vietcombank, hoặc các tiệm vàng có giấy phép.
Đổi tiền Trung Quốc tại Trung Quốc
Khi đến Trung Quốc, không thể dùng tiền Việt để đổi Nhân dân tệ tại Trung Quốc mà phải đổi bằng Đô la Mỹ, bạn có thể đổi Nhân dân tệ theo các cách sau:
- Sân bay: Quầy đổi tiền tại sân bay là lựa chọn nhanh chóng, tuy nhiên tỷ giá thường cao hơn so với ngân hàng.
- Ngân hàng Trung Quốc: Đây là lựa chọn an toàn nhất với tỷ giá tốt. Bạn chỉ cần mang theo hộ chiếu để thực hiện giao dịch, tuy nhiên ngân hàng không hoạt động vào cuối tuần.
- Máy ATM: Nếu bạn có thẻ thanh toán quốc tế, bạn có thể rút Nhân dân tệ trực tiếp từ máy ATM tại Trung Quốc với tỷ giá tự động cập nhật.
5. Quy tắc đọc số tiền trong tiếng Trung

Khi đọc số tiền trong tiếng Trung, người Trung Quốc sử dụng các đơn vị như 万 (wàn) (vạn) và 亿 (yì) (trăm triệu) thay vì nghìn và triệu như trong tiếng Việt.
- 万 (yī wàn) = 10.000
- 亿 (yī yì) = 100.000.000
Ví dụ:
- 20.000 = 2 万
- 54 triệu = 5400 万
- 1 tỷ = 10 亿
Khi đọc số tiền:
- 25 元 = 二十五元 (èr shí wǔ yuán)
- 32.5 元 = 三十二块五 (sān shí èr kuài wǔ)
Những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tiền tệ và giao dịch tại Trung Quốc, đồng thời thuận tiện hơn trong việc quản lý tài chính khi đi du học, du lịch, hoặc làm việc với đối tác Trung Quốc.